28 (số)
Chia hết cho | 1, 2, 4, 7, 14, 28 |
---|---|
Thập lục phân | 1C16 |
Số thứ tự | thứ hai mươi tám |
Cơ số 36 | S36 |
Số đếm | 28 hai mươi tám |
Bình phương | 784 (số) |
Ngũ phân | 1035 |
Lập phương | 21952 (số) |
Tứ phân | 1304 |
Tam phân | 10013 |
Nhị thập phân | 1820 |
Hệ đếm | cơ số 28 |
Nhị phân | 111002 |
Phân tích nhân tử | 22 × 7 |
Bát phân | 348 |
Lục thập phân | S60 |
Số La Mã | XXVIII |
Thập nhị phân | 2412 |
Lục phân | 446 |