28 (số)

28 (hai mươi tám) là một số tự nhiên ngay sau 27 và ngay trước 29.

28 (số)

Chia hết cho 1, 2, 4, 7, 14, 28
Thập lục phân 1C16
Số thứ tự thứ hai mươi tám
Cơ số 36 S36
Số đếm 28
hai mươi tám
Bình phương 784 (số)
Ngũ phân 1035
Lập phương 21952 (số)
Tứ phân 1304
Tam phân 10013
Nhị thập phân 1820
Hệ đếm cơ số 28
Nhị phân 111002
Phân tích nhân tử 22 × 7
Bát phân 348
Lục thập phân S60
Số La Mã XXVIII
Thập nhị phân 2412
Lục phân 446